|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhà hà ng
| boutique; magasin | | | marchand; boutiquier | | | Nhà hà ng chiá»u khách | | boutiquier qui fait plaisir à ses clients | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) hôtel-restaurant; restaurant | | | Ä‚n ở nhà hà ng | | manger au restaurant |
|
|
|
|